VIETNAMESE

trêu tức

chọc tức

word

ENGLISH

Provoke

  
VERB

/prəˈvəʊk/

Incite

Trêu tức là cố tình làm điều gì đó để khiến người khác tức giận.

Ví dụ

1.

Cô ấy trêu tức anh trai bằng cách giấu sách của anh ấy.

She provoked her brother by hiding his book.

2.

Đừng trêu tức anh ấy, anh ấy đã khó chịu rồi.

Don’t provoke him, he’s already upset.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Provoke khi nói hoặc viết nhé! checkProvoke anger - Khiêu khích sự tức giận Ví dụ: His rude comments provoked anger among the audience. (Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiêu khích sự tức giận của khán giả.) checkProvoke a reaction - Gợi ra phản ứng Ví dụ: The controversial ad provoked a strong reaction from the public. (Quảng cáo gây tranh cãi đã gợi ra phản ứng mạnh mẽ từ công chúng.) checkProvoke thought - Gợi suy nghĩ Ví dụ: The movie provoked thought about societal issues. (Bộ phim gợi suy nghĩ về các vấn đề xã hội.) checkProvoke curiosity - Gợi sự tò mò Ví dụ: The teaser provoked curiosity about the upcoming series. (Đoạn giới thiệu gợi sự tò mò về bộ phim sắp ra mắt.) checkProvoke conflict - Khiêu khích xung đột Ví dụ: His words provoked conflict between the two groups. (Lời nói của anh ấy khiêu khích xung đột giữa hai nhóm.)