VIETNAMESE

sự trêu chọc

đùa cợt

word

ENGLISH

teasing

  
NOUN

/ˈtiːzɪŋ/

joking

“Sự trêu chọc” là hành động gây cười hoặc khiêu khích người khác một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Sự trêu chọc của cô ấy làm mọi người cười.

Her teasing made everyone laugh.

2.

Sự trêu chọc giữa những người bạn không gây hại gì.

The teasing between friends was harmless.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tease khi nói hoặc viết nhé! checkTease someone about - Trêu chọc ai về điều gì đó Ví dụ: She teased her friend about his new glasses. (Cô ấy trêu chọc bạn mình về chiếc kính mới.) checkPlayful tease - Trêu đùa vui vẻ Ví dụ: His playful tease brought smiles to everyone’s faces. (Sự trêu đùa vui vẻ của anh ấy khiến mọi người mỉm cười.) checkLight-hearted tease - Trêu chọc nhẹ nhàng Ví dụ: The light-hearted tease was taken in good spirit. (Lời trêu chọc nhẹ nhàng được đón nhận một cách vui vẻ.) checkTease for fun - Trêu chọc để vui Ví dụ: They teased each other for fun during the lunch break. (Họ trêu chọc nhau để vui trong giờ nghỉ trưa.) checkFriendly tease - Trêu chọc thân thiện Ví dụ: The friendly tease among colleagues created a cheerful atmosphere. (Những lời trêu chọc thân thiện giữa đồng nghiệp tạo ra một không khí vui vẻ.) checkConstant teasing - Trêu chọc liên tục Ví dụ: His constant teasing annoyed his younger sibling. (Sự trêu chọc liên tục của anh ấy khiến em của anh cảm thấy khó chịu.) checkTease out - Tìm hiểu hoặc làm rõ thông qua cách trêu chọc Ví dụ: She teased out the truth by asking clever questions. (Cô ấy làm rõ sự thật bằng cách hỏi những câu hỏi khéo léo.)