VIETNAMESE

tranh ảnh minh họa

hình minh họa

word

ENGLISH

Illustrations

  
NOUN

/ˌɪlɪˈstreɪʃənz/

Pictures, diagrams

“Tranh ảnh minh họa” là các hình ảnh được sử dụng để làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho văn bản.

Ví dụ

1.

Cuốn sách có chứa các tranh ảnh minh họa đầy màu sắc.

The book contains colorful illustrations.

2.

Các tranh ảnh minh họa giúp giải thích câu chuyện.

The illustrations help explain the story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Illustrations nhé! check Drawings – Bản vẽ Phân biệt: Drawings là các hình vẽ được tạo ra bằng tay hoặc kỹ thuật số, nhằm minh họa ý tưởng hoặc làm đẹp cho nội dung văn bản. Ví dụ: The book contains charming drawings that complement the narrative. (Cuốn sách chứa các bản vẽ duyên dáng bổ sung cho cốt truyện.) check Diagrams – Sơ đồ Phân biệt: Diagrams là các hình ảnh đơn giản, được sử dụng để trình bày thông tin, dữ liệu hoặc quy trình một cách trực quan và dễ hiểu. Ví dụ: Complex processes were broken down into easy-to-understand diagrams in the presentation. (Những quy trình phức tạp được giải thích bằng các sơ đồ dễ hiểu trong bài thuyết trình.) check Graphics – Đồ họa Phân biệt: Graphics bao gồm các yếu tố hình ảnh, minh họa và thiết kế, thường được sử dụng để tăng tính trực quan và thu hút của thông tin. Ví dụ: The website uses vibrant graphics to engage its users. (Trang web sử dụng đồ họa sống động để thu hút người dùng.)