VIETNAMESE
Trang trí bằng trang kim
làm đẹp bằng trang kim
ENGLISH
Decorate with glitter
/ˈdɛkəreɪt wɪð ˈɡlɪtə/
Add sparkle
Trang trí bằng trang kim là sử dụng các vật liệu sáng lấp lánh để làm đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy trang trí thiệp bằng trang kim.
She decorated the cards with glitter.
2.
Vui lòng trang trí bộ đồ bằng trang kim.
Please decorate the costume with glitter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của Decorate nhé!
Decoration (noun) - Sự trang trí
Ví dụ:
The decorations were stunning.
(Các vật trang trí thật tuyệt đẹp.)
Decorative (adjective) - Mang tính trang trí
Ví dụ:
The vase is purely decorative.
(Chiếc bình chỉ mang tính trang trí.)
Decorated (adjective) - Được trang trí
Ví dụ:
The cake was beautifully decorated.
(Chiếc bánh được trang trí rất đẹp mắt.)
Decorating (noun) - Việc trang trí
Ví dụ:
Decorating the house takes a lot of time.
(Việc trang trí ngôi nhà tốn rất nhiều thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết