VIETNAMESE

Tràng hạt mân côi

chuỗi hạt, vòng cầu nguyện

word

ENGLISH

rosary

  
NOUN

/ˈroʊzəri/

prayer beads

Tràng hạt mân côi là chuỗi hạt dùng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt Kitô giáo.

Ví dụ

1.

Cô ấy cầu nguyện bằng tràng hạt mân côi.

She prayed using her rosary.

2.

Tràng hạt mân côi là biểu tượng của sự sùng kính.

The rosary is a symbol of devotion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rosary nhé! check Beads – Hạt chuỗi Phân biệt: Beads là các hạt chuỗi dùng để đếm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Rosary là một chuỗi hạt đặc biệt được dùng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong đạo Công giáo. Ví dụ: She carried her beads during prayer. (Cô ấy mang chuỗi hạt trong khi cầu nguyện.) check Prayer beads – Chuỗi hạt cầu nguyện Phân biệt: Prayer beads dùng để chỉ chuỗi hạt dùng trong các nghi thức cầu nguyện, tương tự như rosary nhưng có thể không chỉ dành cho đạo Công giáo. Ví dụ: He used prayer beads to count his prayers. (Anh ấy sử dụng chuỗi hạt cầu nguyện để đếm lời cầu nguyện.) check Chaplet – Chuỗi tràng hạt Phân biệt: Chaplet là một chuỗi hạt nhỏ hơn, thường dùng trong các nghi lễ cầu nguyện ngắn hơn, còn rosary là chuỗi hạt lớn hơn, dùng trong các nghi thức tôn giáo nghiêm túc hơn. Ví dụ: The chaplet was used during evening prayers. (Chuỗi tràng hạt được sử dụng trong buổi cầu nguyện tối.)