VIETNAMESE
Diếp xoăn
Rau xoăn
ENGLISH
Endive
/ˈɛn.daɪv/
Curly lettuce
"Diếp xoăn" là một loại rau ăn lá có vị hơi đắng, thường dùng trong món salad hoặc ăn kèm với thịt.
Ví dụ
1.
Diếp xoăn thêm vị đắng nhẹ vào món salad.
Endive adds a bitter flavor to salads.
2.
Diếp xoăn ăn kèm rất hợp với thịt nướng.
Endive pairs well with grilled meats.
Ghi chú
Từ Diếp xoăn là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chicory - Cây diếp xoăn
Ví dụ:
Chicory leaves are edible and commonly used in European cuisine.
(Lá cây diếp xoăn có thể ăn được và thường được sử dụng trong ẩm thực châu Âu.)
Curly endive - Diếp xoăn xoăn
Ví dụ:
Curly endive makes salads look more vibrant.
(Rau diếp xoăn xoăn làm món salad trông rực rỡ hơn.)
Bitter greens - Rau đắng
Ví dụ:
Bitter greens like endive pair well with sweet dressings.
(Các loại rau đắng như diếp xoăn rất hợp với nước sốt ngọt.)
Garnish - Rau trang trí
Ví dụ:
Endive leaves are often used as garnish on appetizer plates.
(Lá diếp xoăn thường được dùng làm rau trang trí trên đĩa khai vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết