VIETNAMESE

trách nhiệm vật chất

Nghĩa vụ tài chính

word

ENGLISH

Material responsibility

  
NOUN

/məˈtɪərɪəl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Financial liability

"Trách nhiệm vật chất" là nghĩa vụ bồi thường về tài sản hoặc tiền bạc.

Ví dụ

1.

Nhân viên chịu trách nhiệm vật chất đối với các tổn thất.

Employees are held accountable for material responsibility in losses.

2.

Trách nhiệm vật chất bao gồm việc chi trả chi phí sửa chữa.

Material responsibility includes covering repair costs.

Ghi chú

Material là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Material nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu Ví dụ: The construction requires high-quality building materials. (Việc xây dựng yêu cầu vật liệu xây dựng chất lượng cao.) check Nghĩa 2: Nội dung hoặc tài liệu Ví dụ: The study material was comprehensive and easy to follow. (Tài liệu học tập đầy đủ và dễ theo dõi.) check Nghĩa 3: Thứ quan trọng hoặc cần thiết Ví dụ: His experience is material to the success of the project. (Kinh nghiệm của anh ấy là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của dự án.)