VIETNAMESE

trách nhiệm pháp lý

Nghĩa vụ pháp luật

word

ENGLISH

Legal liability

  
NOUN

/ˈliːɡl ˌlaɪəˈbɪləti/

Lawful obligation

"Trách nhiệm pháp lý" là nghĩa vụ tuân thủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

Ví dụ

1.

Trách nhiệm pháp lý yêu cầu tuân thủ các quy định.

Legal liability requires compliance with regulations.

2.

Công ty chịu trách nhiệm pháp lý về sự an toàn của sản phẩm.

Companies bear legal liability for their products' safety.

Ghi chú

Legal liability là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Financial liabilityTrách nhiệm tài chính Ví dụ: The company has financial liability for any contractual breaches. (Công ty có trách nhiệm tài chính đối với bất kỳ vi phạm hợp đồng nào.) check Tort liabilityTrách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Ví dụ: The individual was held liable for negligence under tort liability. (Cá nhân bị buộc chịu trách nhiệm pháp lý do bất cẩn theo luật bồi thường thiệt hại.) check Strict liabilityTrách nhiệm tuyệt đối Ví dụ: Strict liability applies to product defects causing harm. (Trách nhiệm tuyệt đối áp dụng đối với các lỗi sản phẩm gây hại.)