VIETNAMESE
trách nhiệm người đỡ đầu
Nghĩa vụ đỡ đầu
ENGLISH
Patron's responsibility
/ˈpeɪtrənz rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
Mentorship duties
"Trách nhiệm người đỡ đầu" là nghĩa vụ hỗ trợ và bảo trợ một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Trách nhiệm của người đỡ đầu là hướng dẫn người được bảo trợ.
The patron's responsibility is to guide their mentee.
2.
Hoàn thành trách nhiệm đỡ đầu xây dựng niềm tin và sự phát triển.
Fulfilling a patron's responsibility builds trust and growth.
Ghi chú
Patron là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Patron nhé! Nghĩa 1: Khách hàng thường xuyên hoặc người ủng hộ Ví dụ: The patron of the café visits every morning. (Khách hàng thường xuyên của quán cà phê ghé thăm mỗi sáng.) Nghĩa 2: Người bảo trợ hoặc tài trợ Ví dụ: The arts festival was funded by a generous patron. (Liên hoan nghệ thuật được tài trợ bởi một người bảo trợ hào phóng.) Nghĩa 3: Người bảo vệ hoặc hỗ trợ một mục tiêu cụ thể Ví dụ: He acted as a patron of the wildlife conservation initiative. (Anh ấy đóng vai trò là người bảo trợ cho sáng kiến bảo tồn động vật hoang dã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết