VIETNAMESE

Trả lãi cuối kỳ

Thanh toán lãi cuối kỳ

word

ENGLISH

End-of-term interest payment

  
NOUN

/ˌɛnd əv ˈtɜːrm ˈɪntrəst ˈpeɪmənt/

Final interest

“Trả lãi cuối kỳ” là hình thức thanh toán toàn bộ lãi suất khi hết thời hạn của khoản vay.

Ví dụ

1.

Người vay chọn trả lãi cuối kỳ.

The borrower opted for end-of-term interest payment.

2.

Thanh toán lãi cuối kỳ đơn giản hóa khoản vay ngắn hạn.

Final interest payments simplify short-term loans.

Ghi chú

Từ Trả lãi cuối kỳ là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản lý tín dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Balloon payment - Thanh toán lớn cuối kỳ Ví dụ: The borrower makes a balloon payment for the end-of-term interest. (Người vay thực hiện một khoản thanh toán lớn cho lãi cuối kỳ.) check Maturity date - Ngày đáo hạn Ví dụ: End-of-term interest payments are made on the maturity date of the loan. (Trả lãi cuối kỳ được thực hiện vào ngày đáo hạn của khoản vay.) check Deferred interest - Lãi hoãn Ví dụ: Deferred interest is settled as part of the end-of-term interest payment. (Lãi hoãn được thanh toán như một phần của khoản trả lãi cuối kỳ.) check Principal repayment - Hoàn trả gốc Ví dụ: End-of-term interest payments are often accompanied by principal repayment. (Trả lãi cuối kỳ thường đi kèm với hoàn trả gốc.) check Lump sum payment - Thanh toán một lần Ví dụ: The end-of-term interest payment is made as a lump sum payment. (Khoản trả lãi cuối kỳ được thực hiện dưới hình thức thanh toán một lần.)