VIETNAMESE

Tổng thanh tra chính phủ

Lãnh đạo thanh tra, Giám sát viên cấp cao

word

ENGLISH

Government Inspector General

  
NOUN

/ˈɡʌvənmənt ˌɪnspɛktə ˈʤɛnərəl/

Oversight Leader, Audit Supervisor

“Tổng thanh tra chính phủ” là người đứng đầu cơ quan thanh tra, giám sát việc thực thi pháp luật và chính sách.

Ví dụ

1.

Tổng thanh tra chính phủ dẫn đầu cuộc điều tra về chi tiêu công.

The government inspector general led an investigation into public spending.

2.

Tổng thanh tra chính phủ đảm bảo trách nhiệm và minh bạch.

Government inspector generals ensure accountability and transparency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Government Inspector General nhé! check Chief Inspector - Tổng thanh tra Phân biệt: Chief Inspector thường dùng để chỉ người đứng đầu hệ thống thanh tra, tương đương Inspector General. Ví dụ: The chief inspector reviewed the agency’s compliance with regulations. (Tổng thanh tra đã xem xét việc tuân thủ các quy định của cơ quan.) check Audit Director - Giám đốc kiểm toán Phân biệt: Audit Director tập trung vào vai trò thanh tra tài chính và kiểm toán trong chính phủ. Ví dụ: The audit director uncovered significant discrepancies in the accounts. (Giám đốc kiểm toán đã phát hiện ra những sai lệch đáng kể trong tài khoản.) check Oversight Leader - Người đứng đầu giám sát Phân biệt: Oversight Leader nhấn mạnh vào vai trò giám sát tổng quát các hoạt động chính phủ. Ví dụ: The oversight leader ensured transparency in policy implementation. (Người đứng đầu giám sát đảm bảo tính minh bạch trong việc thực thi chính sách.)