VIETNAMESE

Tổng phụ trách đội

Quản lý đội nhóm, Điều hành viên

word

ENGLISH

Team Supervisor

  
NOUN

/tiːm ˈsuːpərvaɪzə/

Youth Leader, School Coordinator

“Tổng phụ trách đội” là người quản lý và hướng dẫn các hoạt động của đội nhóm hoặc tổ chức học sinh.

Ví dụ

1.

Tổng phụ trách đội tổ chức các hoạt động nhóm để nâng cao tinh thần.

The team supervisor organized team activities to improve morale.

2.

Tổng phụ trách đội rất quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần đồng đội.

Team supervisors are crucial for fostering teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team Supervisor nhé! check Group Leader - Trưởng nhóm Phân biệt: Group Leader tập trung vào việc hướng dẫn và quản lý nhóm nhỏ hơn, thường trong các hoạt động cụ thể. Ví dụ: The group leader organized the weekly meetings efficiently. (Trưởng nhóm đã tổ chức các cuộc họp hàng tuần một cách hiệu quả.) check Activity Coordinator - Điều phối viên hoạt động Phân biệt: Activity Coordinator nhấn mạnh vào vai trò tổ chức và điều phối các hoạt động nhóm. Ví dụ: The activity coordinator planned fun and educational events for the students. (Điều phối viên hoạt động đã lên kế hoạch cho các sự kiện thú vị và mang tính giáo dục cho học sinh.) check Youth Team Manager - Quản lý đội trẻ Phân biệt: Youth Team Manager nhấn mạnh vào việc giám sát và hỗ trợ nhóm học sinh hoặc trẻ em. Ví dụ: The youth team manager ensured all members participated actively. (Quản lý đội trẻ đảm bảo tất cả thành viên tham gia tích cực.)