VIETNAMESE
tông phái kháng cách
giáo phái Tin Lành
ENGLISH
Protestant denomination
/ˈprɒt.ɪ.stənt ˌdɛn.ə.mɪˈneɪ.ʃən/
Protestant sect
"Tông phái kháng cách" là một nhánh của Kitô giáo phát triển từ phong trào Cải Cách, nhấn mạnh đức tin cá nhân và Kinh Thánh.
Ví dụ
1.
Tông phái Kháng Cách nhấn mạnh Kinh Thánh hơn là truyền thống.
The Protestant denomination emphasizes scripture over tradition.
2.
Các tông phái Kháng Cách khác nhau nhiều về niềm tin và thực hành.
Protestant denominations vary widely in beliefs and practices.
Ghi chú
Từ Tông phái kháng cách là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và lịch sử Kitô giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các nhánh chính của phong trào Cải Cách nhé!
Lutheranism - Tin Lành Luther
Ví dụ:
Lutheranism emphasizes salvation by faith alone.
(Tin Lành Luther nhấn mạnh sự cứu rỗi chỉ nhờ đức tin.)
Calvinism - Thần học Calvin
Ví dụ:
Calvinism teaches that God has predestined certain people for salvation.
(Thần học Calvin dạy rằng Chúa đã tiền định một số người sẽ được cứu rỗi.)
Anglicanism - Anh giáo
Ví dụ:
Anglicanism retains many Catholic traditions while embracing Reformation ideas.
(Anh giáo giữ lại nhiều truyền thống Công giáo nhưng cũng tiếp nhận các tư tưởng Cải Cách.)
Baptists - Giáo phái Baptist
Ví dụ:
Baptists believe in full immersion baptism for adult believers.
(Người theo giáo phái Baptist tin vào việc rửa tội toàn thân cho những người có đức tin trưởng thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết