VIETNAMESE
Tổng chi phí
Chi phí tổng, tổng giá tiền
ENGLISH
Total cost
/ˈtoʊtl kɒst/
Overall expenses
“Tổng chi phí” là tổng số tiền phải trả cho tất cả các khoản mục chi tiêu liên quan đến một hoạt động hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Tổng chi phí của dự án đã vượt ngân sách.
The total cost of the project exceeded budget.
2.
Tính toán tổng chi phí rất quan trọng trong lập ngân sách.
Calculating total costs is vital for budgeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của total cost nhé!
Overall cost - Tổng chi phí
Phân biệt:
Overall cost là tổng chi phí của một hoạt động hoặc dự án, tương tự như total cost, nhưng có thể nhấn mạnh vào tổng thể các chi phí liên quan đến tất cả các khoản mục.
Ví dụ:
The overall cost of the renovation was higher than anticipated.
(Tổng chi phí của việc cải tạo cao hơn so với dự kiến.)
Grand total - Tổng cộng
Phân biệt:
Grand total là tổng số tiền cần phải trả cho tất cả các khoản mục, tương tự như total cost, nhưng có thể dùng trong các tình huống thanh toán tổng hợp.
Ví dụ:
The grand total of your purchase is $200.
(Tổng cộng của giao dịch mua hàng của bạn là 200 đô la.)
Aggregate cost - Chi phí tổng hợp
Phân biệt:
Aggregate cost là chi phí được tính toán từ tất cả các yếu tố hoặc khoản mục liên quan, tương tự như total cost, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc tổng hợp các chi phí từ nhiều nguồn.
Ví dụ:
The aggregate cost of the project includes labor, materials, and overhead expenses.
(Chi phí tổng hợp của dự án bao gồm lao động, vật liệu và chi phí quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết