VIETNAMESE
tôi sẽ bảo vệ bạn
bảo vệ, che chở
ENGLISH
I will protect you
/aɪ wɪl prəˈtɛkt juː/
defend, safeguard
“Tôi sẽ bảo vệ bạn” là diễn đạt ý định che chở, giữ an toàn cho ai đó.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ bảo vệ bạn dù có chuyện gì xảy ra.
I will protect you no matter what happens.
2.
Anh ấy hứa sẽ bảo vệ gia đình mình.
He promised to protect his family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của protect nhé!
Defend - Bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi tấn công hoặc chỉ trích
Phân biệt:
Defend thường mang ý nghĩa bảo vệ bằng cách chống trả.
Ví dụ:
The lawyer defended his client in court.
(Luật sư đã bảo vệ thân chủ của mình trước tòa.)
Guard - Bảo vệ ai đó hoặc một nơi nào đó khỏi nguy hiểm hoặc tấn công
Phân biệt:
Guard nhấn mạnh vào việc canh giữ và ngăn chặn nguy hiểm.
Ví dụ:
Security guards protect the building 24/7.
(Nhân viên bảo vệ canh giữ tòa nhà suốt ngày đêm.)
Shelter - Cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi điều kiện xấu
Phân biệt:
Shelter thường dùng khi nói về nơi trú ẩn hơn là bảo vệ trực tiếp.
Ví dụ:
The organization provides shelter for homeless people.
(Tổ chức này cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết