VIETNAMESE

tôi đang bận

tôi sẽ liên lạc bạn sau nhé.

ENGLISH

i'm busy

  
PHRASE

/aɪm ˈbɪzi/

i will reach you later.

Tôi đang bận là câu nói được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không có thời gian để tham gia vào một hoạt động hoặc nhận nhiệm vụ mới vào lúc này.

Ví dụ

1.

Tôi đang bận, bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?

I'm busy, can you call me back later?

2.

Bạn biết rằng tôi đang bận lắm, nên tôi không có giờ để hẹn những người bạn giới thiệu cho tôi đâu.

You know I'm busy, so I don't have time to meet the people you refer me to.

Ghi chú

Các cách nói khác để diễn tả tôi đang bận (I am busy) trong tiếng Anh:

- tôi không có thời gian (I don’t have time now)

- liên lạc sau nhé (Please contact/call/text me later)

- tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau (I will reach you later)