VIETNAMESE

tôi nhớ bạn

ENGLISH

miss you

  
PHRASE

/aɪ mɪs ju/

Tôi nhớ bạn là cách thể hiện sự nhớ nhung với một người.

Ví dụ

1.

Tôi nhớ bạn nhiều lắm Jenny ạ.

I miss you a lot Jenny.

2.

Kể từ khi cậu chuyển đi, tớ thực sự đã nhớ cậu rất nhiều.

Ever since you moved away, I've really been missing you a lot.

Ghi chú

Môt số câu chào hỏi (greeting) dùng để trò chuyện thông dụng trong tiếng Anh:

- Chào buổi sáng/trưa/chiếu: Good morning/Good afternoon/Good evening

- Bạn bao nhiều tuổi? How old are you?

- Sở thích của bạn là gì? What is your hobby?

- Bạn ngủ chưa? Did you sleep?

- Tôi nhớ bạn: I miss you.

- Giữ sức khỏe nhé: Take care (of your health).