VIETNAMESE

nhớ bạn

nhớ ai, thương ai

ENGLISH

miss you

  
VERB

/mɪs ju/

long for, yearn for

Nhớ bạn là cảm thấy tình cảm với một người bạn hoặc người quen đã lâu không gặp, và cảm thấy muốn được gặp lại họ hoặc tìm cách kết nối với họ để tưởng nhớ về thời gian đã trôi qua.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói "Tôi nhớ bạn" trước khi cúp điện thoại.

He said "I miss you" before hanging up the phone.

2.

Cô ấy đã nhắn tin cho người bạn thân nhất của mình là "Tôi nhớ bạn" trên chuyến bay.

She texted her best friend "I miss you" on the flight.

Ghi chú

"Miss" và "remember" đều liên quan đến việc tưởng nhớ nhưng có một số khác biệt cơ bản. - "Miss" thường được sử dụng để thể hiện sự nhớ nhung và cảm thấy thiếu vắng cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: I miss my family back home. (Tôi nhớ gia đình của tôi ở nhà) - "Remember" thường được sử dụng để ám chỉ việc lưu giữ thông tin hoặc kỷ niệm trong trí nhớ. Ví dụ: Do you remember where you put your keys? (Bạn có nhớ bạn đã để chìa khóa ở đâu không?)