VIETNAMESE

tôi có chút việc bận

tôi bận chút việc, tôi có việc

word

ENGLISH

I am a bit busy

  
PHRASE

/aɪ æm ə bɪt ˈbɪzi/

I have something to do, I am occupied

“Tôi có chút việc bận” là lý do để không thể làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi có chút việc bận ngay bây giờ, gọi tôi sau nhé.

I am a bit busy right now, call me later.

2.

Tôi đang bận chút việc với dự án.

I am a bit busy with a project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A bit busy (dịch từ “tôi có chút việc bận”) nhé! check Slightly occupied - Hơi bận Phân biệt: Slightly occupied là cách diễn đạt lịch sự – tương đương với a bit busy. Ví dụ: I’m slightly occupied at the moment. (Tôi có chút việc bận bây giờ.) check Tied up - Bận bịu Phân biệt: Tied up là thành ngữ thân mật – gần nghĩa với a bit busy trong hội thoại. Ví dụ: I’m a bit tied up right now, can we talk later? (Tôi có chút việc bận, mình nói chuyện sau nhé?) check Occupied with something - Đang làm việc gì đó Phân biệt: Occupied with something là cách diễn đạt nhẹ nhàng – tương đương với a bit busy. Ví dụ: I’m currently occupied with a project. (Tôi có chút việc bận với một dự án.)