VIETNAMESE
tôi biết một chút
tôi hiểu chút ít, tôi biết sơ sơ
ENGLISH
I know a little
/aɪ nəʊ ə ˈlɪtl/
I know a bit, I have some knowledge
“Tôi biết một chút” là có sự hiểu biết không sâu rộng về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi biết một chút về lập trình.
I know a little about programming.
2.
Tôi biết một chút tiếng Pháp.
I know a little French.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I know a little (dịch từ “tôi biết một chút”) nhé!
I know a bit - Tôi biết sơ sơ
Phân biệt:
I know a bit là cụm phổ biến và thông dụng nhất – đồng nghĩa với I know a little trong văn nói.
Ví dụ:
I know a bit of French, but not much.
(Tôi biết một chút tiếng Pháp thôi, không nhiều.)
I’m somewhat familiar - Tôi có quen sơ qua
Phân biệt:
I’m somewhat familiar là cách nói trang nhã hơn – gần nghĩa với I know a little trong văn viết hoặc trả lời lịch sự.
Ví dụ:
I’m somewhat familiar with that concept.
(Tôi biết một chút về khái niệm đó.)
I’ve heard a bit - Tôi nghe sơ qua
Phân biệt:
I’ve heard a bit là cách diễn đạt nhẹ nhàng, thường dùng khi bạn không quá chắc chắn – tương đương I know a little.
Ví dụ:
I’ve heard a bit about it from friends.
(Tôi biết một chút qua lời bạn bè nói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết