VIETNAMESE

tỏi băm

word

ENGLISH

minced garlic

  
NOUN

/mɪnst ˈɡɑːrlɪk/

tỏi giã nhuyễn

Tỏi băm là tỏi đã được cắt nhỏ, thường dùng để làm gia vị.

Ví dụ

1.

Tỏi băm được sử dụng trong hầu hết các món mặn.

Minced garlic is used in most savory dishes.

2.

Cô ấy phi tỏi băm để tăng hương vị.

She fried minced garlic to enhance the flavor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ garlic khi nói hoặc viết nhé! check Chop garlic - Cắt tỏi Ví dụ: She chopped garlic for the pasta sauce. (Cô ấy cắt tỏi cho nước sốt mì ống.) check Crush garlic - Nghiền tỏi Ví dụ: He crushed garlic to release its flavor. (Anh ấy nghiền tỏi để tỏa ra hương thơm.) check Peel garlic - Lột vỏ tỏi Ví dụ: Peel garlic before adding it to the dish. (Lột vỏ tỏi trước khi cho vào món ăn.) check Roast garlic - Nướng tỏi Ví dụ: Roast garlic adds sweetness to the dish. (Tỏi nướng mang lại vị ngọt cho món ăn.)