VIETNAMESE

toa hành lý và bưu vụ

khoang hành lý

word

ENGLISH

baggage and mail car

  
NOUN

/ˈbæɡ.ɪdʒ ənd meɪl kɑːr/

cargo car

“Toa hành lý và bưu vụ” là khoang trên tàu hỏa để chở hành lý và bưu phẩm.

Ví dụ

1.

Toa hành lý và bưu vụ được gắn vào tàu.

The baggage and mail car was attached to the train.

2.

Bưu phẩm được lưu trữ trong toa hành lý và bưu vụ.

The mail was stored in the baggage and mail car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Baggage and Mail Car nhé! check Freight Car – Toa hàng Phân biệt: Freight Car mô tả toa tàu được dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc thư từ. Ví dụ: The freight car was loaded with packages and supplies. (Toa hàng được chất đầy các gói hàng và vật tư.) check Cargo Car – Toa chở hàng Phân biệt: Cargo Car mô tả toa tàu chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả thư và bưu kiện. Ví dụ: The cargo car was filled with boxes and crates for delivery. (Toa chở hàng được chất đầy các thùng và hộp để giao hàng.) check Mail Wagon – Xe chở thư Phân biệt: Mail Wagon mô tả phương tiện được sử dụng để vận chuyển thư và bưu kiện. Ví dụ: The mail wagon delivered letters to remote areas. (Xe chở thư đã giao các bức thư đến các khu vực xa xôi.)