VIETNAMESE

nhiệm kỳ giám mục

Thời gian phục vụ của giám mục

word

ENGLISH

Episcopal term

  
NOUN

/ɪˈpɪskəpəl tɜrm/

Bishopric tenure

“Nhiệm kỳ giám mục” là khoảng thời gian một giám mục đảm nhận chức vụ tại một giáo phận cụ thể.

Ví dụ

1.

Vị giám mục đã hoàn thành nhiệm kỳ giám mục với sự tận tâm lớn.

The bishop completed his episcopal term with great dedication.

2.

Nhiệm kỳ giám mục khác nhau dựa trên các hướng dẫn của giáo hội.

Episcopal terms vary based on ecclesiastical guidelines.

Ghi chú

Từ nhiệm kỳ giám mục là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và quản lý giáo hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bishop - Giám mục Ví dụ: The episcopal term defines the tenure of a bishop in a diocese. (Nhiệm kỳ giám mục xác định thời gian tại nhiệm của một giám mục trong một giáo phận.) check Diocese - Giáo phận Ví dụ: During an episcopal term, the bishop oversees the diocese activities. (Trong suốt nhiệm kỳ giám mục, giám mục giám sát các hoạt động của giáo phận.) check Clergy - Giáo sĩ Ví dụ: The episcopal term involves guiding the clergy under the bishop’s authority. (Nhiệm kỳ giám mục bao gồm việc hướng dẫn các giáo sĩ dưới quyền của giám mục.) check Ordination - Lễ phong chức Ví dụ: The start of an episcopal term often follows the bishop’s ordination ceremony. (Sự bắt đầu của nhiệm kỳ giám mục thường diễn ra sau lễ phong chức của giám mục.)