VIETNAMESE

nhổ

rút, kéo ra

word

ENGLISH

Pull out

  
VERB

/pʊl aʊt/

Extract, remove

“Nhổ” là hành động dùng lực để lấy thứ gì đó ra khỏi chỗ ban đầu, thường là thực vật hoặc răng.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhổ cỏ khỏi vườn.

He pulled out the weeds from the garden.

2.

Cô ấy nhổ những cuốn sách cũ từ kệ.

She pulled out her old textbooks from the shelf.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pull out khi nói hoặc viết nhé! check Pull out weeds – Nhổ cỏ Ví dụ: He pulled out the weeds from the garden. (Anh ấy nhổ cỏ khỏi vườn.) check Pull out a loose tooth – Nhổ răng lung lay Ví dụ: She pulled out her loose tooth with a string. (Cô ấy nhổ chiếc răng lung lay bằng sợi dây.) check Pull out a stuck object – Nhổ vật bị kẹt Ví dụ: They pulled out the nail from the wall carefully. (Họ nhổ chiếc đinh ra khỏi tường một cách cẩn thận.)