VIETNAMESE

tờ khai đối ứng

Tờ khai liên kết

word

ENGLISH

Corresponding declaration

  
NOUN

/ˌkɔrəˈspɑːndɪŋ ˌdɛkləˈreɪʃən/

Matching form

“Tờ khai đối ứng” là tài liệu khai báo thông tin tương ứng trong giao dịch quốc tế hoặc thủ tục hành chính.

Ví dụ

1.

Tờ khai đối ứng phù hợp với tài liệu nhập khẩu.

The corresponding declaration aligns with import documents.

2.

Tờ khai đối ứng giúp tinh giản quy trình hải quan.

Corresponding declarations streamline customs processes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corresponding nhé! check Equivalent – Tương đương Phân biệt: Equivalent nhấn mạnh sự bằng nhau về giá trị hoặc chức năng, tương tự corresponding nhưng thiên về nội dung hoặc giá trị cụ thể. Ví dụ: Each country has an equivalent law to protect workers. (Mỗi quốc gia có một luật tương đương để bảo vệ người lao động.) check Matching – Tương ứng Phân biệt: Matching nhấn mạnh sự phù hợp hoặc tương đồng về hình thức hoặc chức năng, giống corresponding nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trực quan. Ví dụ: The shoes come with a matching handbag. (Đôi giày đi kèm với một túi xách tương ứng.) check Parallel – Song song Phân biệt: Parallel mô tả cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại đồng thời và tương tự, gần với corresponding khi nói đến quá trình hoặc tình huống tương ứng. Ví dụ: The two studies followed parallel methodologies. (Hai nghiên cứu áp dụng phương pháp luận song song.)