VIETNAMESE

giặc giã

word

ENGLISH

war

  
NOUN

/wɔː/

"Giặc giã" là tình trạng bất ổn, rối loạn trong một quốc gia do các hoạt động bạo lực, khủng bố, chiến tranh xâm lược.

Ví dụ

1.

Cả nước lao vào cảnh giặc giã sau tuyên bố.

The nation plunged into war after the declaration.

2.

Giặc giã mang lại đau khổ không thể kể xiết cho cả hai bên.

War brings untold suffering to both sides.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của War nhé! check Conflict – Xung đột Phân biệt: Conflict chỉ các cuộc chiến hoặc tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên, có thể bao gồm cả chiến tranh vũ trang và xung đột chính trị. Ví dụ: The conflict between the two nations lasted for decades. (Cuộc xung đột giữa hai quốc gia kéo dài hàng thập kỷ.) check Rebellion – Cuộc nổi dậy Phân biệt: Rebellion là một cuộc nổi loạn chống lại chính quyền hoặc chế độ, thường do người dân hoặc phe đối lập tổ chức. Ví dụ: The rebellion was suppressed by the government forces. (Cuộc nổi dậy đã bị lực lượng chính phủ đàn áp.) check Insurgency – Cuộc nổi dậy vũ trang Phân biệt: Insurgency là một phong trào vũ trang do phe đối lập thực hiện nhằm lật đổ chính quyền. Ví dụ: The country faced a long insurgency from separatist groups. (Đất nước phải đối mặt với một cuộc nổi dậy kéo dài từ các nhóm ly khai.) check Civil war – Nội chiến Phân biệt: Civil war là cuộc chiến giữa các phe phái trong cùng một quốc gia, không liên quan đến kẻ thù bên ngoài. Ví dụ: The civil war devastated the country’s economy. (Nội chiến đã tàn phá nền kinh tế của đất nước.)