VIETNAMESE

tổ chức xã hội

Tổ chức cộng đồng

word

ENGLISH

Social organization

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Civic organization

“Tổ chức xã hội” là tổ chức hoạt động với mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển cộng đồng.

Ví dụ

1.

Các tổ chức xã hội trao quyền cho các nhóm yếu thế.

Social organizations empower marginalized groups.

2.

Tổ chức xã hội đã tổ chức một sự kiện cộng đồng.

The social organization hosted a community event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ organization nhé! check Organize (verb) – tổ chức, sắp xếp Ví dụ: They organized a charity concert for the hospital. (Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện cho bệnh viện) check Organized (adjective) – có tổ chức / ngăn nắp Ví dụ: She is a very organized person who never misses deadlines. (Cô ấy là một người rất có tổ chức, không bao giờ trễ hạn) check Unorganized (adjective – trái nghĩa) – lộn xộn, không có tổ chức Ví dụ: The event was unorganized and confusing. (Sự kiện diễn ra một cách lộn xộn và gây nhầm lẫn)