VIETNAMESE

tổ chức tình nguyện

Tổ chức từ thiện

word

ENGLISH

Volunteer organization

  
NOUN

/ˌvɑːlənˈtɪr ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Nonprofit group

“Tổ chức tình nguyện” là tổ chức thực hiện các hoạt động vì cộng đồng mà không vì mục đích lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Các tổ chức tình nguyện hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Volunteer organizations support local communities.

2.

Tổ chức tình nguyện điều phối cứu trợ thiên tai.

The volunteer organization coordinated disaster relief.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ organization nhé! check Organize (verb) – tổ chức, sắp xếp Ví dụ: They organized a charity concert for the hospital. (Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện cho bệnh viện) check Organized (adjective) – có tổ chức / ngăn nắp Ví dụ: She is a very organized person who never misses deadlines. (Cô ấy là một người rất có tổ chức, không bao giờ trễ hạn) check Unorganized (adjective – trái nghĩa) – lộn xộn, không có tổ chức Ví dụ: The event was unorganized and confusing. (Sự kiện diễn ra một cách lộn xộn và gây nhầm lẫn)