VIETNAMESE

quyền lãnh đạo

quyền điều hành

word

ENGLISH

Leadership authority

  
NOUN

/ˈliːdəʃɪp ɔːˈθɒrɪti/

managerial control

Từ "quyền lãnh đạo" là quyền được trao cho một cá nhân để hướng dẫn và quản lý một nhóm, tổ chức hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Quyền lãnh đạo cho phép điều phối nhóm hiệu quả.

Leadership authority enables effective team coordination.

2.

Quyền lãnh đạo mạnh mẽ là yếu tố quan trọng cho các dự án thành công.

Strong leadership authority is vital for successful projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leadership authority nhé! check Managerial authority – Quyền quản lý Phân biệt: Managerial authority nhấn mạnh quyền đưa ra các quyết định quản lý trong tổ chức. Ví dụ: Managerial authority is necessary for effective decision-making. (Quyền quản lý là cần thiết để ra quyết định hiệu quả.) check Executive power – Quyền điều hành Phân biệt: Executive power tập trung vào quyền lực ở cấp điều hành, như giám đốc hoặc CEO. Ví dụ: The CEO’s executive power drives company strategy. (Quyền điều hành của CEO định hướng chiến lược công ty.) check Directive capacity – Khả năng chỉ đạo Phân biệt: Directive capacity nhấn mạnh khả năng hướng dẫn và định hướng nhóm hoặc dự án. Ví dụ: Directive capacity ensures team alignment with goals. (Khả năng chỉ đạo đảm bảo đội nhóm tuân thủ các mục tiêu.)