VIETNAMESE
tình yêu thầm lặng
ENGLISH
secret love
/ˈsikrət lʌv/
hidden affection
Tình yêu thầm lặng là tình cảm yêu mến một ai đó nhưng không bộc lộ qua lời nói mà thường bằng hày động
Ví dụ
1.
Cô ấy đã ấp ủ tình yêu thầm lặng với anh ta suốt nhiều năm.
She harbored secret love for him for years.
2.
Tình yêu thầm lặng có thể vừa thú vị vừa đau khổ.
Secret love can be both thrilling and painful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt love và affection nha! - Love (tình yêu): chỉ một tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường gắn liền với tình yêu lãng mạn hoặc tình yêu gia đình; thể hiện qua những hành động như chăm sóc, quan tâm, bảo vệ, hy sinh,... Ví dụ: I love my children more than anything in the world. (Tôi yêu con cái của tôi hơn bất cứ thứ gì trên thế giới.) - Affection (tình cảm, tình thương mến): chỉ một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường gắn liền với tình bạn, tình thân; thể hiện qua những hành động như quan tâm, chăm sóc, chia sẻ,... Ví dụ: I have a lot of affection for my friends. (Tôi có rất nhiều tình cảm dành cho bạn bè của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết