VIETNAMESE

tình yêu gà bông

ENGLISH

puppy love

  
PHRASE

/ˈpʌpi lʌv/

childhood crush, infatuation, calf love

Tình yêu gà bông là những rung động về tình cảm, cảm xúc yêu mến ở tuổi thơ ấu và tuổi thanh thiếu niên.

Ví dụ

1.

Tình yêu gà bông của họ nở rộ khi họ còn học trung học.

Their puppy love blossomed in high school.

2.

Tình yêu gà bông thường được coi là trong sáng và ngọt ngào.

Puppy love is often seen as innocent and sweet.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số những cụm từ liên quan đến tình đầu nha! - First crush (người đầu tiên mình thầm yêu) Ví dụ: My first crush in school made my heart race every time he passed by. (Người đầu tiên mình thầm yêu ở trường làm trái tim mình đập nhanh mỗi khi anh ấy đi qua.) - First love memories (những kỷ niệm về tình đầu) Ví dụ: First love memories are timeless treasures. (Những ký ức về tình đầu là những kho báu vĩnh cửu.)