VIETNAMESE

tình yêu chung thủy

ENGLISH

fidelity love

  
PHRASE

/fəˈdɛləti lʌv/

faithful love, loyal love

Tình yêu chung thủy là mối quan hệ tình cảm chỉ duy trì với một người duy nhất, không ngoại tình hoặc phản bội và trong đó cả hai người luôn luôn gắn bó, không thay đổi dù cho có gặp khó khăn, thử thách.

Ví dụ

1.

Tình yêu chung thủy đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết.

Fidelity love requires trust and commitment.

2.

Tình yêu chung thủy của đôi trẻ đã vượt qua thử thách của thời gian.

The couple's fidelity love stood the test of time.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách dùng của từ fidelity nha! - A person of fidelity to someone/something (nguời trung thủy với ai/việc gì) Ví dụ: He has always been a man of fidelity to his wife. (Anh ấy luôn là một người đàn ông chung thủy với vợ mình.) - To keep one's fidelity to someone/something (duy trì trung thành với ai/cái gì) Ví dụ: The company kept its fidelity to its principles, even when it was faced with financial difficulties. (Công ty đã trung thành với những nguyên tắc của mình, ngay cả khi phải đối mặt với khó khăn tài chính.) - To have/show fidelity in something (có/thể hiện sự trung thành trong việc gì) Ví dụ: The faithful have always shown fidelity in religion. (Các tín đồ luôn thể hiện sự trung thành trong tôn giáo.)