VIETNAMESE

không chung thủy

bất trung, lừa dối

word

ENGLISH

unfaithful

  
ADJ

/ʌnˈfeɪθ.fəl/

disloyal, philandering

Không chung thuỷ là từ được dùng để miêu tả một người phá vỡ lời cam kết chung thuỷ với người yêu hoặc bạn đời

Ví dụ

1.

Chồng của cô ta không chung thuỷ, điều đó làm cô ta vỡ vụn.

Her husband was unfaithful, which shattered her.

2.

Cái cớ mà anh ta dùng khi không chung thuỷ đó là vợ anh ta quá mải mê công việc.

His excuse for being unfaithful was that his wife was too absorbed in her work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ ngữ để miêu tả tình trạng hôn nhân của một người nhé! checkSingle – Độc thân Ví dụ: She has been single for a long time and enjoys her independence. (Cô ấy đã độc thân trong một thời gian dài và tận hưởng sự tự do của mình.) checkPlaying the field – Hẹn hò, tìm hiểu nhiều người Ví dụ: He's not looking for anything serious right now; he's just playing the field. (Anh ấy chưa muốn một mối quan hệ nghiêm túc ngay bây giờ; anh ấy chỉ đang hẹn hò tìm hiểu nhiều người thôi.) checkIn a relationship – Đang trong một mối quan hệ nghiêm túc Ví dụ: She's in a relationship with someone she met at work. (Cô ấy đang trong một mối quan hệ nghiêm túc với một người cô gặp tại nơi làm việc.) checkMarried – Đã kết hôn Ví dụ: They have been happily married for ten years. (Họ đã kết hôn hạnh phúc trong mười năm.) checkDivorced – Đã ly hôn Ví dụ: After many years of struggles, they finally got divorced. (Sau nhiều năm gặp khó khăn, họ cuối cùng đã ly hôn.) checkWidowed – Góa Ví dụ: She has been widowed for five years but still remembers her husband dearly. (Cô ấy đã góa chồng được năm năm nhưng vẫn nhớ về chồng mình.) checkSeparated – Ly thân Ví dụ: They are separated but haven't decided on a divorce yet. (Họ đã ly thân nhưng chưa quyết định ly hôn.)