VIETNAMESE
tình yêu chân thành
ENGLISH
sincere love
/sɪnˈsɪr lʌv/
genuine love
Tình yêu chân thành là tình yêu xuất phát từ trái tim, không vụ lợi, không toan tính
Ví dụ
1.
Một tình yêu chân thành là không cần phô diễn cho người khác thấy.
A sincere love doesn't need to be shown to others.
2.
Hành động của họ phản ánh sâu sắc tình yêu chân thành của họ.
Their actions reflect the depth of their sincere love.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sincere và genuine nha! - Sincere (chân thành): từ dùng để mô tả cảm xúc hoặc lời nói của một người, xuất phát từ những gì họ thực sự nghĩ hoặc cảm thấy, không phải vì lợi ích cá nhân. Ví dụ: She gave me a sincere apology. (Cô ấy đã xin lỗi tôi một cách chân thành.) - Genuine (chân thật): từ dùng để mô tả một thứ gì đó được tạo ra một cách tự nhiên, chân thật hoặc nguyên bản, không phải là giả mạo hoặc bị làm giả. Từ này cũng có thể được dùng để mô tả một người trung thực và đáng tin cậy. Ví dụ: I'm not sure if he's being genuine or just trying to manipulate me. (Tôi không chắc anh ta đang nói thật hay chỉ đang cố gắng thao túng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết