VIETNAMESE

tình thầy trò

ENGLISH

teacher-student relationship

  
PHRASE

/ˈtiʧər-ˈstudənt riˈleɪʃənˌʃɪp/

Tình thầy trò là tình cảm gắn kết giữa những người giáo viên và học sinh thể hiện qua sự kính trọng của học sinh đối với giáo viên và sự yêu thương và tận tâm của giáo viên đối với học sinh.

Ví dụ

1.

Ngôi trường này nuôi dưỡng tình thầy trò tích cực.

This school fosters a positive teacher-student relationship.

2.

Mối quan hệ tình thầy trò được xây dựng trên sự tin tưởng.

The teacher-student relationship is built on trust.

Ghi chú

Hậu tố -ship trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra các danh từ chỉ các mối quan hệ, thường là các mối quan hệ thân thiết, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và sự gắn bó. Một số ví dụ về các từ chỉ các mối quan hệ có sử dụng hậu tố -ship trong tiếng Anh bao gồm: - Kinship (mối quan hệ họ hàng): Kinship is the bond between family members. (Mối quan hệ họ hàng là sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.) - Comradeship (tình đồng chí): There was a comradeship between the soldiers. (Có một tình đồng chí giữa những người lính.) - Companionship (sự đồng hành, sự bầu bạn): A dog can provide companionship for a lonely elderly person. (Một chú chó có thể mang lại sự bầu bạn cho một người già cô đơn.)