VIETNAMESE

tinh tế

Tinh ý, tinh vi

ENGLISH

delicate

  
NOUN

/ˈdɛləkət/

nice, fine, subtle

Tinh tế là rất nhạy cảm, tế nhị, có khả năng đi sâu vào những chi tiết rất nhỏ, rất sâu sắc.

Ví dụ

1.

Tôi luôn bị thu hút bởi những người phụ nữ nữ tính, tinh tế.

I've always been attracted to very feminine, delicate women.

2.

MC lẽ ra nên giới thiệu ý tưởng một cách tinh thế hơn.

The MC should have been introduced the idea in a more subtle way.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Tinh tế: delicate

Tích cực: positive

Thủy chung: faithful

Thật thà: truthful

Thật lòng: honest

Thẳng thắng: straightforward

Thân thiện: friendly

Tế nhị: subtle