VIETNAMESE
không có nguyên tắc
không quy tắc, vô kỷ luật
ENGLISH
unprincipled
/ʌnˈprɪnsəpəld/
lawless, unethical
Từ “không có nguyên tắc” là tình trạng thiếu các quy chuẩn hoặc luật lệ.
Ví dụ
1.
Hành vi không có nguyên tắc của anh ấy đã làm mất lòng tin của người khác.
His unprincipled behavior cost him the trust of others.
2.
Công ty bị buộc tội sử dụng các phương thức không có nguyên tắc.
The company was accused of unprincipled practices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unprincipled (không có nguyên tắc) nhé!
Amoral – Phi đạo đức
Phân biệt:
Amoral là từ đồng nghĩa với unprincipled, dùng để chỉ người hành động mà không quan tâm đến đúng sai về mặt đạo đức.
Ví dụ:
He’s an amoral businessman who only cares about profit.
(Anh ta là một doanh nhân không có nguyên tắc, chỉ quan tâm đến lợi nhuận.)
Immoral – Vô đạo đức
Phân biệt:
Immoral nhấn mạnh hành vi sai trái có chủ đích, tương đương unprincipled trong bối cảnh lên án hành vi.
Ví dụ:
It was an immoral decision that harmed many people.
(Đó là một quyết định vô đạo đức gây hại cho nhiều người.)
Corrupt – Tham nhũng, tha hóa
Phân biệt:
Corrupt là từ mang sắc thái mạnh, thường dùng để mô tả người không có đạo đức, dễ bị mua chuộc – gần với unprincipled.
Ví dụ:
The corrupt official took bribes without shame.
(Viên chức tha hóa nhận hối lộ không chút ngượng ngùng.)
Without scruples – Không đắn đo lương tâm
Phân biệt:
Without scruples là cụm đồng nghĩa với unprincipled, nhấn mạnh hành vi không có giới hạn đạo đức.
Ví dụ:
He lies without scruples to get what he wants.
(Anh ta nói dối không chút đắn đo để đạt được điều mình muốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết