VIETNAMESE

làm mất tinh thần

làm nhụt chí

word

ENGLISH

demotivate

  
PHRASE

/ˌdiːˈmoʊ.t̬ə.veɪt/

discourage, dissuade

Làm mất tinh thần là có những hành động, lời nói, cử chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc của một người, thường là khiến họ cảm thấy thất vọng, xấu hổ, không tin vào bản thân.

Ví dụ

1.

Chỉ trích liên tục có xu hướng làm mất tinh thần nhân viên.

The constant criticism tends to demotivate the employees.

2.

Những nhận xét cay nghiệt của huấn luyện viên có thể làm mất tinh thần ngay cả cầu thủ kiên cường nhất.

The coach's harsh feedback can demotivate even the most dedicated players.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của demotivate nhé! check Discourage – Làm nhụt chí Phân biệt: Discourage nhấn mạnh việc làm giảm động lực hoặc sự nhiệt tình, thường do thiếu sự động viên hoặc khích lệ. Ví dụ: The lack of recognition discouraged the employees. (Việc không được công nhận làm nhân viên nhụt chí.) check Dishearten – Làm mất lòng tin Phân biệt: Dishearten tập trung vào việc làm mất niềm tin hoặc sự hy vọng, thường do những điều không may hoặc thất bại. Ví dụ: The negative feedback disheartened her after the presentation. (Phản hồi tiêu cực làm cô ấy mất lòng tin sau buổi thuyết trình.) check Deject – Làm nản lòng Phân biệt: Deject mang sắc thái nản lòng hơn, diễn tả cảm giác buồn bã hoặc chán nản sau thất bại hoặc khó khăn. Ví dụ: The constant failures dejected the young entrepreneur. (Những thất bại liên tục làm nản lòng doanh nhân trẻ.)