VIETNAMESE

tỉnh lộ 10

đường tỉnh

word

ENGLISH

Provincial Road 10

  
NOUN

/prəˈvɪn.ʃəl roʊd tɛn/

state highway

“Tỉnh lộ 10” là một tuyến đường giao thông thuộc quản lý của một tỉnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Tỉnh lộ 10 kết nối nhiều thị trấn nhỏ.

Provincial Road 10 connects several small towns.

2.

Công việc sửa chữa trên Tỉnh lộ 10 đang được tiến hành.

The repair work on Provincial Road 10 is ongoing.

Ghi chú

Từ Provincial Road 10 là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National Road – Quốc lộ Ví dụ: The National Road connects major cities across the country. (Quốc lộ nối các thành phố lớn trên toàn quốc.) check Expressway – Đường cao tốc Ví dụ: Expressways allow for faster travel between cities. (Đường cao tốc cho phép di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố.) check Local Road – Đường địa phương Ví dụ: Local roads are primarily used for access to residential areas. (Đường địa phương chủ yếu được sử dụng để đi vào khu vực dân cư.)