VIETNAMESE

tình huống khẩn cấp

tình trạng nguy cấp

word

ENGLISH

Emergency situation

  
NOUN

/ɪˈmɜː.dʒən.si ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

Crisis

Tình huống khẩn cấp là hoàn cảnh cần được xử lý ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Tình huống khẩn cấp cần hành động nhanh chóng.

Emergency situations require swift action.

2.

Đội ngũ được huấn luyện cho các tình huống khẩn cấp.

The team is trained for emergency situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emergency situation nhé! check Crisis – Khủng hoảng Phân biệt: Crisis tình huống cực kỳ nguy hiểm hoặc nghiêm trọng yêu cầu phản ứng khẩn cấp. Ví dụ: The company faced a financial crisis. (Công ty đã đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.) check Urgency – Tính cấp bách Phân biệt: Urgency nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động ngay lập tức. Ví dụ: The doctor emphasized the urgency of the surgery. (Bác sĩ nhấn mạnh tính cấp bách của ca phẫu thuật.) check Critical incident – Sự cố nghiêm trọng Phân biệt: Critical incident một sự kiện nguy hiểm yêu cầu ứng phó ngay lập tức. Ví dụ: The team responded quickly to the critical incident. (Đội đã phản ứng nhanh với sự cố nghiêm trọng.)