VIETNAMESE

lá bạc hà

word

ENGLISH

mint leaf

  
NOUN

/mɪnt liːf/

"Lá bạc hà" là lá của cây bạc hà, có mùi thơm đặc trưng, thường dùng trong chế biến thực phẩm và làm thuốc.

Ví dụ

1.

Lá bạc hà thường được dùng trong nấu ăn và trà thảo dược.

The mint leaf is often used in cooking and herbal teas.

2.

Lá bạc hà làm tăng hương vị tươi mới cho đồ uống.

Mint leaf adds a fresh flavor to the drink.

Ghi chú

Từ Lá bạc hà là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mentha - Chi Bạc hà Ví dụ: Mint leaves come from plants in the Mentha genus. (Lá bạc hà đến từ các cây thuộc chi Bạc hà.) check Herb - Thảo mộc Ví dụ: Mint leaves are often used as a culinary herb. (Lá bạc hà thường được dùng làm thảo mộc trong nấu ăn.) check Essential oil - Tinh dầu Ví dụ: Mint leaves are used to extract essential oil for flavoring and aromatherapy. (Lá bạc hà được dùng để chiết xuất tinh dầu cho hương liệu và liệu pháp hương thơm.) check Medicinal use - Công dụng y học Ví dụ: Mint leaves have medicinal uses in treating digestive issues and colds. (Lá bạc hà có công dụng y học trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa và cảm lạnh.)