VIETNAMESE

tính có thể kết hợp thành một chính thể

khả năng tích hợp

word

ENGLISH

Integratability

  
NOUN

/ˌɪn.tɪˈɡreɪ.təˌbɪl.ɪ.ti/

Unity

Tính có thể kết hợp thành một chính thể là khả năng hợp nhất hoặc làm việc chung trong một hệ thống.

Ví dụ

1.

Tính có thể kết hợp thành một chính thể của các mô-đun này đơn giản hóa thiết kế.

The integratability of these modules simplifies the design.

2.

Tính có thể kết hợp thành một chính thể thúc đẩy hiệu quả hệ thống.

Integratability promotes system efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Integratability nhé! check Compatibility – Tính tương thích Phân biệt: Compatibility nhấn mạnh vào khả năng làm việc cùng nhau một cách hiệu quả mà không cần điều chỉnh nhiều. Ví dụ: The software’s compatibility with different devices is impressive. (Tính tương thích của phần mềm với các thiết bị khác nhau rất ấn tượng.) check Combinability – Khả năng kết hợp Phân biệt: Combinability chỉ khả năng kết hợp nhiều yếu tố lại thành một tổng thể. Ví dụ: These ingredients have high combinability for diverse recipes. (Những nguyên liệu này có khả năng kết hợp tốt trong nhiều công thức khác nhau.) check Incorporability – Khả năng hợp nhất Phân biệt: Incorporability ám chỉ khả năng được đưa vào hoặc hợp nhất một cách hiệu quả. Ví dụ: The new policy demonstrates great incorporability into existing frameworks. (Chính sách mới thể hiện khả năng hợp nhất tuyệt vời vào các khung hiện tại.)