VIETNAMESE

e hèm

tiếng hắng giọng

word

ENGLISH

ahem

  
INTERJECTION

/əˈhɛm/

cough, clearing throat

E hèm là âm thanh nhỏ, thường biểu thị sự nhắc nhở hoặc thu hút sự chú ý một cách lịch sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy e hèm để nhắc nhở họ về sự hiện diện của mình trong phòng.

He let out an "ahem" to remind them of his presence in the room.

2.

Tiếng "e hèm" tuy nhẹ nhàng nhưng hiệu quả trong việc dừng cuộc trò chuyện.

The "ahem" was subtle but effective in stopping the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ahem nhé! check Coughing – Hành động ho nhẹ để thu hút sự chú ý hoặc làm sạch cổ họng Phân biệt: Coughing là hành động tự nhiên, trong khi ahem thường có chủ đích để nhắc nhở hoặc thu hút sự chú ý. Ví dụ: She coughed slightly to clear her throat before speaking. (Cô ấy ho nhẹ để làm sạch cổ họng trước khi nói.) check Clearing throat – Âm thanh khẽ để chuẩn bị nói hoặc ra hiệu một cách tinh tế Phân biệt: Clearing throat có thể nhẹ nhàng và tự nhiên hơn ahem, không mang nhiều ý nghĩa nhắc nhở. Ví dụ: He cleared his throat before making his announcement. (Anh ấy khẽ đằng hắng trước khi đưa ra thông báo.)