VIETNAMESE

tin vui

word

ENGLISH

Happy news

  
NOUN

/ˈhæpi nuːz/

Positive news

“Tin vui” là thông tin mang lại niềm vui hoặc sự hân hoan cho người nhận.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia sẻ tin vui với gia đình mình.

She shared the happy news with her family.

2.

Tin vui làm sáng bừng ngày của mọi người.

Happy news brightens the day for everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Happy news (Tin vui) nhé! check Good news - Tin tốt Phân biệt: Good news chỉ những tin tức tích cực, mang lại cảm giác hạnh phúc hoặc nhẹ nhõm, tương đương với happy news. Ví dụ: We finally received good news about the project’s approval. (Chúng tôi cuối cùng đã nhận được tin tốt về việc phê duyệt dự án.) check Joyful update - Cập nhật vui vẻ Phân biệt: Joyful update mang tính thân mật hơn, thường được dùng trong thư từ hoặc giao tiếp cá nhân. Ví dụ: Her message ended with a joyful update about her engagement. (Tin nhắn của cô ấy kết thúc bằng một cập nhật vui vẻ về việc đính hôn.) check Positive news - Tin tích cực Phân biệt: Positive news nhấn mạnh vào khía cạnh tích cực và truyền cảm hứng trong bản tin. Ví dụ: In tough times, it’s important to share positive news. (Trong thời điểm khó khăn, việc chia sẻ tin tích cực là rất quan trọng.)