VIETNAMESE

tin vịt

word

ENGLISH

Hoax news

  
NOUN

/hoʊks nuːz/

False story

“Tin vịt” là thông tin sai sự thật, thường được lan truyền để gây chú ý hoặc làm trò đùa.

Ví dụ

1.

Bài viết bị bác bỏ vì là tin vịt.

The article was dismissed as hoax news.

2.

Tin vịt tạo ra sự nhầm lẫn trong độc giả.

Hoax news creates confusion among readers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hoax news (Tin vịt) nhé! check Fake news - Tin giả Phân biệt: Fake news là thông tin sai lệch được tạo ra có chủ đích để gây hiểu nhầm hoặc thao túng dư luận, tương đồng với hoax news. Ví dụ: The website was shut down for spreading fake news about the election. (Trang web bị đóng vì lan truyền tin giả về cuộc bầu cử.) check Rumor - Tin đồn Phân biệt: Rumor là thông tin chưa được xác minh, lan truyền không rõ nguồn gốc, có thể đúng hoặc sai, nhưng khác với hoax news vốn là tin giả có chủ ý. Ví dụ: The rumor about the celebrity breakup turned out to be false. (Tin đồn về việc chia tay của người nổi tiếng hóa ra là sai.) check Misinformation - Thông tin sai lệch Phân biệt: Misinformation là thông tin không đúng sự thật, có thể do vô ý hoặc cố ý, trong khi hoax news thường có mục đích gây sốc hoặc gây rối. Ví dụ: Social media is full of misinformation during crises. (Mạng xã hội đầy rẫy thông tin sai lệch trong thời khủng hoảng.)