VIETNAMESE

tìm lại được

kiếm lại được

word

ENGLISH

find something again

  
VERB

/faɪnd ˈsʌmθɪŋ əˈɡeɪn/

find again, regain, reclaim

Tìm lại được là tìm kiếm và phát hiện lại một vật, một thông tin, hoặc một trạng thái mà ban đầu đã mất đi hoặc không được biết đến.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần phải tìm lại được cuốn sách đã cất nhầm chỗ hôm qua.

We need to find the book again since we misplaced it yesterday.

2.

Cậu có thể giúp tôi tìm lại được chiếc ví bị mất không?

Can you help me find my purse again that I lost?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của find something again nhé! check Retrieve – Lấy lại, tìm lại được Phân biệt: Retrieve mang nghĩa tìm lại hoặc lấy lại một thứ gì đó đã bị mất, đặc biệt dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc công nghệ. Ví dụ: He managed to retrieve his lost files from the computer backup. (Anh ấy đã tìm lại được các tệp bị mất từ bản sao lưu máy tính.) check Recover – Phục hồi, lấy lại được Phân biệt: Recover mang nghĩa lấy lại một thứ gì đó đã bị mất hoặc bị tổn hại, thường dùng trong tình huống liên quan đến sức khỏe, dữ liệu hoặc đồ vật bị mất. Ví dụ: She finally recovered her stolen wallet after two weeks. (Cuối cùng cô ấy đã tìm lại được ví bị đánh cắp sau hai tuần.) check Reclaim – Đòi lại, lấy lại quyền sở hữu Phân biệt: Reclaim thường dùng trong ngữ cảnh lấy lại quyền sở hữu một vật hoặc lãnh thổ bị mất. Ví dụ: The country is trying to reclaim its historical artifacts from foreign museums. (Đất nước này đang cố gắng đòi lại các hiện vật lịch sử từ các bảo tàng nước ngoài.)