VIETNAMESE
tìm được câu trả lời chính xác
tìm ra câu trả lời đúng
ENGLISH
find the correct answer
/faɪnd ðə kəˈrɛkt ˈænsər/
find the accurate answer, determine the right answer
Tìm được câu trả lời chính xác là tìm ra một câu trả lời mà được xem là đúng, phù hợp với câu hỏi hoặc vấn đề đang được xem xét.
Ví dụ
1.
Cậu có thể giúp tôi tìm được câu trả lời chính xác cho câu hỏi này không?
Can you help me find the correct answer to this question?
2.
Tìm được câu trả lời chính xác trước khi đưa ra quyết định là rất quan trọng.
It's important to find the correct answer before making a decision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của find the correct answer nhé!
Get it right – Làm đúng, tìm đúng
Phân biệt:
Get it right là cách nói thân mật và gần gũi — tương đương với find the correct answer.
Ví dụ:
He finally got it right after several tries.
(Cuối cùng anh ấy đã làm đúng sau vài lần thử.)
Work out the solution – Tìm ra lời giải
Phân biệt:
Work out the solution là cách diễn đạt phổ biến trong học thuật và logic — gần nghĩa với find the correct answer.
Ví dụ:
She worked out the solution step by step.
(Cô ấy tìm ra lời giải từng bước một.)
Figure out the answer – Tìm ra đáp án
Phân biệt:
Figure out the answer là cách diễn đạt đơn giản, rất thường dùng — tương đương với find the correct answer.
Ví dụ:
I finally figured out the answer to that tricky question.
(Tôi cuối cùng cũng tìm ra đáp án cho câu hỏi khó đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết