VIETNAMESE
tim công trình
xác định công trình
ENGLISH
structure locating
/ˈstrʌk.tʃər loʊˈkeɪtɪŋ//
structure survey
Quá trình xác định vị trí, phạm vi và đặc điểm của công trình để phục vụ cho khảo sát và giám sát thi công.
Ví dụ
1.
Việc tim công trình rất cần thiết trong giai đoạn khảo sát ban đầu của dự án.
Structure locating is essential during the initial site survey.
2.
Các kỹ thuật tiên tiến trong việc tim công trình giúp cải thiện kế hoạch dự án.
Advanced techniques in structure locating improve project planning.
Ghi chú
Từ Structure locating là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và định vị công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Site layout – Bố trí mặt bằng
Ví dụ:
The team completed the structure locating based on the approved site layout.
(Đội thi công hoàn tất tim công trình dựa trên bố trí mặt bằng đã được phê duyệt.)
Reference point – Điểm mốc
Ví dụ:
Accurate structure locating depends on properly marked reference points.
(Việc tim công trình chính xác phụ thuộc vào các điểm mốc được đánh dấu đúng.)
Control line – Đường kiểm tra
Ví dụ:
The engineers used a control line for precise structure locating.
(Kỹ sư sử dụng đường kiểm tra để định vị công trình chính xác.)
Initial positioning – Định vị ban đầu
Ví dụ:
Structure locating is the first step of initial positioning on a site.
(Tim công trình là bước đầu tiên trong quá trình định vị ban đầu tại công trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết