VIETNAMESE
tiêu xay
ENGLISH
ground pepper
/ɡraʊnd ˈpɛpər/
Tiêu xay là tiêu đã được nghiền nhỏ, thường dùng để nêm gia vị cho các món ăn.
Ví dụ
1.
Tôi thích dùng tiêu xay trong các món xốt của mình.
I prefer to use ground pepper in my sauces.
2.
Tiêu xay là thành phần thiết yếu trong nhiều hỗn hợp gia vị.
Ground pepper is essential in many spice blends.
Ghi chú
Từ pepper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spicy seasoning - Gia vị cay
Ví dụ:
Pepper is a popular spicy seasoning used in many dishes.
(Pepper là một gia vị cay phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn.)
Ground pepper - Tiêu xay
Ví dụ:
Ground pepper is commonly used in cooking to add flavor.
(Tiêu xay thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng hương vị.)
Peppercorn - Hạt tiêu
Ví dụ:
Peppercorns are the dried seeds of the pepper plant, used to make ground pepper.
(Hạt tiêu là hạt khô của cây tiêu, được sử dụng để làm tiêu xay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết