VIETNAMESE
tiếng việt thực hành
học tiếng Việt thực tế
ENGLISH
practical Vietnamese
/ˈpræktɪkl ˌvɪɛtnəˈmiːz/
applied Vietnamese
Tiếng việt thực hành là cách sử dụng tiếng Việt trong thực tế, thường trong học tập hoặc giao tiếp.
Ví dụ
1.
Học tiếng Việt thực hành là điều cần thiết để sống ở Việt Nam.
Learning practical Vietnamese is essential for living in Vietnam.
2.
Các bài học tiếng Việt thực hành tập trung vào giao tiếp hàng ngày.
Practical Vietnamese lessons focus on daily communication.
Ghi chú
Tiếng Việt thực hành là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Practical language - Ngôn ngữ học ứng dụng
Ví dụ:
In practical language, learning a new language requires constant practice.
(Trong ngôn ngữ thực hành, việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi phải luyện tập liên tục.)
Effective communication – Giao tiếp hiệu quả
Ví dụ:
Effective communication in practical Vietnamese is essential for daily interactions.
(Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Việt thực hành là điều cần thiết cho các cuộc trò chuyện hàng ngày.)
Communicative language - Ngôn ngữ giao tiếp
Ví dụ:
Using communicative language helps bridge cultural gaps in a diverse society.
(Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa trong một xã hội đa dạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết